Có 2 kết quả:
犯难 fàn nán ㄈㄢˋ ㄋㄢˊ • 犯難 fàn nán ㄈㄢˋ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel embarrassed
(2) to feel akward
(2) to feel akward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel embarrassed
(2) to feel akward
(2) to feel akward
Bình luận 0